Có 1 kết quả:

甾酮 zāi tóng ㄗㄞ ㄊㄨㄥˊ

1/1

zāi tóng ㄗㄞ ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sterone (steroid containing a ketone group)
(2) steroid hormone